Tôi năm tuổi khi bố bỏ đi theo người đàn bà khác. Căn nhà khi ấy nghèo rách, mẹ tôi không nói gì nhiều ngoài một câu: “Ông ấy chọn đường của mình rồi, con cũng phải học cách chọn.”
Tôi lớn lên bên những bữa cơm chan nước mắt và bàn tay mẹ chai sần. Từng đồng học phí, từng đôi giày rách, từng hôm trái gió trở trời… không có một lần nào ông gọi điện hỏi tôi sống ra sao. Trong trí nhớ tôi, ông là một cái bóng mờ nhạt, lạnh lùng và xa lạ như một người qua đường từng đứng nhờ hiên mưa.
Nhiều năm sau, mẹ mất. Tôi sống một mình, làm đủ nghề để có thể bước chân vào giảng đường, rồi tốt nghiệp, rồi lặng lẽ dựng một cuộc đời bình thường – không ồn ào, không yêu cầu ai phải ghi nhận.
Thì một ngày, tôi nhận được cuộc gọi từ bệnh viện:
“Ông Nguyễn Văn Bình – bố anh – bị tai biến nặng. Ông chỉ gọi tên anh.”
Tôi buông điện thoại xuống bàn. Ngón tay run run. Lúc nhỏ ông bỏ rơi tôi không một lời, giờ lại nhớ đến tôi trong phút nguy cấp?
Tôi đắn đo suốt ba ngày. Cuối cùng, tôi đến – vì không muốn lặp lại sự bỏ rơi mà chính tôi từng chịu. Tôi chăm sóc ông suốt ba tháng. Đút từng thìa cháo, giặt từng tấm khăn, thức cả đêm theo dõi thuốc men. Ông không nói được, chỉ có thể nhìn tôi, nước mắt chảy ra nơi khoé mắt sâu hoắm. Tôi không trách, cũng không tha thứ. Tôi chỉ làm điều mà lẽ ra ông nên làm cho tôi năm xưa.
Anh tôi – con trai ông với người vợ thứ hai – thỉnh thoảng có ghé. Anh ta bận, bận đến mức mỗi lần vào viện chỉ hỏi qua loa: “Ổng còn sống không?”
Ngày ông mất, tôi là người đóng cửa mắt. Trong khoảnh khắc đó, không còn oán hận, chỉ còn một nỗi buồn lạnh ngắt. Dù sao ông cũng là người đã cho tôi hình hài.
Bốn mươi ngày sau, luật sư triệu tập tôi và anh trai đến nghe công bố di chúc. Tôi không mong gì. Thứ tôi cần, tôi đã tự mình gây dựng.
Luật sư mở phong bì, chậm rãi đọc:
“Tôi, Nguyễn Văn Bình, để lại toàn bộ tài sản gồm hai căn nhà, một sổ tiết kiệm, và một miếng đất cho con trai Nguyễn Minh – anh cả.”
Tôi không ngạc nhiên. Cũng không đau.
Ông ấy vốn chưa từng cho tôi gì, nên cũng không thể lấy của tôi thứ gì.
Luật sư rút thêm một tờ giấy nhỏ:
“Còn lại, có một mảnh thư tay, gửi riêng cho anh Dũng – con trai cả của tôi với bà Lý.”
Tôi đón lấy mảnh giấy cũ, dòng chữ nghiêng ngả run rẩy:
“Con à,
Bố biết con không cần gì từ bố. Nhưng nếu con đọc được lá thư này, hãy tìm trong chiếc tủ gỗ cũ ở căn nhà cũ dưới quê. Ngăn thứ ba, phía dưới lớp vải lót, có thứ bố muốn con có.
Bố xin lỗi… vì đã không là một người cha đúng nghĩa.
– Bố”
Tôi cầm mảnh giấy, tưởng chỉ là lời muộn màng. Nhưng rồi, trong một chiều buồn rầu, tôi làm theo.
Căn nhà cũ nát ở ngoại thành – nơi ông từng sống thời trẻ – vắng lặng và đầy bụi. Tôi tìm thấy chiếc tủ gỗ, ngăn thứ ba, lót dưới lớp vải mục nát… là một phong bì dày, cùng một tập hồ sơ đỏ.
Tôi mở ra: hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất 10 hecta, đứng tên tôi.
Kèm theo là một giấy chứng nhận quyền sở hữu cổ phần trong một công ty lớn – trị giá hơn 30 tỷ đồng.
Tôi ngồi sững. Căn phòng bỗng như im bặt.
Ông đã để lại tất cả – thứ có giá trị thật sự – cho tôi. Không phải trong lễ lạc, không phải trước mặt người đời, mà lặng lẽ, như chính cách ông từng biến mất khỏi đời tôi.
Và rồi tôi hiểu: thứ ông để lại nhiều nhất, không phải đất đai hay tiền bạc. Mà là một nỗi ân hận được viết muộn, nhưng đủ để tôi biết mình từng được nhớ đến – ít nhất, trong những ngày cuối đời.
Tôi cất mảnh giấy vào ví. Không để báo ân, cũng chẳng để báo thù.
Chỉ để nhắc mình: có những điều – như tình cha – dù đến trễ, vẫn có thể gieo mầm trong một trái tim tưởng đã đóng băng.