Cách đây hai năm, khi tôi còn đang xoay xở với quán tạp hóa nhỏ bé của mình ở góc phố, một đêm đông lạnh giá đã thay đổi tất cả. Lúc đó đã gần nửa đêm, gió lạnh thổi qua khe cửa, làm tôi chỉ muốn cuộn mình trong chăn. Bỗng có tiếng gõ cửa dồn dập. Tôi lẩm bẩm, ai mà đến giờ này, chắc lại mấy đứa nhóc nghịch ngợm hay ông say rượu nào đó.
Tôi kéo cửa, hơi cáu kỉnh, thì thấy thằng Tí, đứa cháu gọi tôi bằng o, đứng co ro trước hiên. Nó mới mười ba tuổi, gầy nhẳng, đôi mắt to tròn nhìn tôi đầy lo lắng. Tôi nghĩ nó lại đến xin kẹo hay mua mấy thứ lặt vặt, nhưng không, nó cứ đứng đó, vò đầu gãi tai, mân mê vạt áo rách. Tôi sốt ruột hỏi:
“Tí, khuya rồi, mày muốn mua gì mà đến giờ này?”
Nó ngập ngừng, đôi môi run run, mãi mới thỏ thẻ:
“O ơi, o có tiền cho con mượn hai triệu không? O cứ tính lãi vào, mẹ con ốm nặng lắm rồi…”
Giọng nó nhỏ xíu, như sợ tôi mắng. Tôi thở dài, hơi sẵng giọng:
“Tiền bạc đâu mà cho mượn! Với cả, nếu có mượn thì mẹ mày phải xuống đây chứ. Mày còn con nít, lấy đâu ra tiền mà trả? Nhỡ mày mang đi chơi bời thì sao?”
Tí cúi đầu, không nói gì, nhưng tôi thấy mắt nó đỏ hoe. Nó lặng lẽ quay đi, bóng nhỏ bé khuất dần trong màn sương lạnh. Tôi đóng cửa, trở vào, nhưng lòng cứ bứt rứt. Thằng bé này bình thường nghịch ngợm, nhưng chưa bao giờ xin xỏ gì. Chắc hẳn mẹ nó, chị Hai, thật sự đang gặp khó khăn. Tôi biết chị ấy ốm yếu từ lâu, sống neo đơn với thằng Tí trong căn nhà lụp xụp cuối làng. Nhưng hai triệu, với tôi lúc đó, là cả một gia tài. Quán tạp hóa nhỏ, ngày lời vài chục nghìn, lấy đâu ra mà giúp?
Đêm đó, tôi trằn trọc mãi. Hình ảnh thằng Tí run rẩy trong gió lạnh cứ ám ảnh tôi. Sáng hôm sau, tôi quyết định gói ghém ít đồ ăn, lấy số tiền ít ỏi dành dụm được – chưa đến một triệu – rồi chạy qua nhà chị Hai. Đến nơi, tôi sững sờ. Căn nhà trống hoác, cửa sổ vỡ, không một bóng người. Hàng xóm bảo chị Hai đã nhập viện từ mấy hôm trước, còn thằng Tí thì biệt tăm. Tôi hoảng hốt, chạy thẳng đến bệnh viện huyện.
Tại đó, tôi tìm thấy chị Hai nằm trên giường bệnh, xanh xao, yếu ớt. Chị kể, bệnh ung thư của chị đã di căn, bác sĩ bảo không còn nhiều thời gian. Nhưng điều khiến tôi nghẹn ngào là câu chuyện về thằng Tí. Hóa ra, thằng bé không chỉ đến xin tiền tôi. Nó đã đi khắp làng, gõ cửa từng nhà, xin mượn tiền để cứu mẹ. Nhưng ai cũng từ chối, như tôi, vì không tin một đứa trẻ con. Tí không bỏ cuộc. Nó lén lấy chiếc xe đạp cũ, đạp hơn ba mươi cây số lên thành phố, tìm đến một tổ chức từ thiện mà nó nghe được từ trường học. Ở đó, nó quỳ xin người ta giúp đỡ, kể chuyện về mẹ nó, về những ngày hai mẹ con sống lay lắt. Cảm động trước lòng hiếu thảo của thằng bé, tổ chức ấy đã quyên góp đủ tiền để chị Hai được chuyển viện chữa trị.
Tôi ngồi bên chị Hai, nước mắt lăn dài. Tôi đã suýt bỏ rơi thằng bé, chỉ vì sự nghi ngờ và toan tính của mình. Hóa ra, trong cái dáng vẻ nhỏ bé, nghịch ngợm ấy là một trái tim lớn lao, sẵn sàng làm tất cả vì mẹ.
Chị Hai nắm tay tôi, thì thầm:
“Tí nó nói, dù o không cho mượn tiền, nó vẫn thương o lắm. Nó bảo o cũng khổ, nên nó không dám xin nữa…”
Tôi khóc nức nở. Thằng bé không chỉ cứu mẹ nó, mà còn dạy tôi bài học về lòng tin và tình người. Từ hôm đó, tôi quyết định thay đổi. Tôi bán quán tạp hóa, dùng số tiền ít ỏi để mở một quầy nhỏ chuyên giúp đỡ những người khó khăn trong làng, từ đồ ăn đến quần áo cũ. Mỗi lần nhìn thấy những đứa trẻ nghèo khó, tôi lại nhớ đến thằng Tí, nhớ đến đêm đông lạnh giá ấy, và tự nhủ: “Đừng bao giờ để sự nghi ngờ che mờ lòng tốt.”
Giờ đây, chị Hai đã qua đời, nhưng thằng Tí vẫn sống mạnh mẽ. Nó học giỏi, được tổ chức từ thiện hỗ trợ ăn học. Mỗi lần gặp tôi, nó vẫn cười tươi, gọi tôi là “o” như ngày nào. Nhưng tôi biết, trong lòng thằng bé, tôi không chỉ là o, mà còn là người đã học được từ nó cách yêu thương và tin tưởng.