Làng Đá Giăng nằm lọt thỏm giữa núi rừng, quanh năm mù sương và đầy những tiếng xì xào. Ở đó, người ta không giỏi yêu thương, nhưng rất giỏi nhớ dai.
Chị Hòa từng là hoa khôi của làng – một thời tóc dài, mắt sáng, da trắng như sương sớm. Ngày chị lấy chồng, cả làng nô nức rủ nhau tới xem rước dâu. Nhưng niềm vui không ở lại lâu.
Đứa con trai đầu lòng ra đời trong một đêm giông bão. Khi bà mụ bọc nó trong tấm chăn cũ, tiếng thở dài như xé rách màn đêm. Đứa bé dị dạng – đầu méo, môi sứt, mắt lệch, tay chân co quắp.
Người ta bảo, đó là quả báo. Chồng chị, ông Mạnh, không đợi ai nói hai lần. Hôm sau đã bỏ đi, để lại một lời nguyền lạnh hơn mưa đá:
— Tôi không nuôi quỷ.
Chị Hòa từ đó thành góa phụ dù chưa có giấy tờ. Mái tóc chị cắt ngắn, gương mặt lúc nào cũng phủ sương, ánh mắt chỉ dành cho một người – đứa bé mà cả làng tránh như tránh bệnh.
Không ai biết tên thật của nó. Người ta gọi nó bằng những từ méo mó: “thằng mẻ”, “thằng gù”, “quỷ con”. Trẻ con ném đá nó. Người lớn thì lắc đầu nhìn chị Hòa mỗi lần chị gánh nước đi ngang chợ.
Nhưng chị chưa từng bỏ con.
Năm nó mười tuổi, chị Hòa đưa con rời làng. Không ai tiễn. Chỉ có bà cụ bán trầu dúi cho đứa bé nắm cơm, dặn nhỏ:
— Ở đời, người ta ghét cái lạ hơn cả cái xấu. Nhưng con đừng ghét lại. Ghét lại là sống không nổi đâu.
Từ đó, không ai nghe tin gì về mẹ con chị. Người ta quên dần. Cho đến một buổi chiều tháng Ba, hai mươi năm sau, một chiếc xe đen sang trọng đỗ ngay cổng đình làng.
Người đàn ông bước xuống khiến cả làng náo động. Cao ráo, mặt mũi tuấn tú, dáng đi lạnh lùng như sương núi. Anh tự xưng tên Duy, giới thiệu là doanh nhân, muốn đầu tư lại vùng quê nghèo bằng dự án du lịch sinh thái.
Duy chi tiền mạnh tay. Làng được lát đường, làm cổng chào, dựng lại chợ. Ai cũng cảm kích. Mãi đến hôm Duy xin phép tổ chức lễ tưởng niệm mẹ đã khuất tại đình làng, mọi người mới biết anh là con trai chị Hòa.
Người ta thì thầm, nhìn nhau bối rối. Nhưng vẫn đi dự, vì tò mò, vì e ngại.
Trên lễ đài, Duy cầm micro, giọng vang như sấm dội:
— Hai mươi năm trước, có một người phụ nữ bế con chạy khỏi nơi này. Không phải vì nghèo. Mà vì sự tàn nhẫn của các người.
Không khí chùng xuống.
— Người đàn bà đó, bị chồng bỏ, bị hàng xóm khinh, bị trẻ con ném đá. Còn đứa trẻ ấy – là tôi.
Duy tháo kính râm, giơ bức ảnh cũ mờ nhòe của một cậu bé dị dạng. Cả sân đình chết lặng.
— Tôi lớn lên cùng ánh mắt dè bỉu, tiếng cười ác độc của những người không hiểu gì về nỗi đau. Mẹ tôi còng lưng làm thuê để có tiền đưa tôi đi phẫu thuật, chữa từng cái xương lệch, từng vết thương lòng.
Một ông lão đứng dậy, lắp bắp:
— Nhưng… giờ anh đã thành đạt rồi… tha thứ đi…
Duy cười nhạt.
— Tôi không về để tha thứ. Tôi về để các người không quên. Cái đẹp tôi có bây giờ, là từ máu mẹ tôi. Còn vết nhơ của làng này – sẽ mãi không rửa được.
Buổi lễ kết thúc trong im lặng nặng như đất. Ngày hôm sau, tấm biển ở cổng làng bị hạ xuống. Dự án bị rút vốn. Mọi thứ trở lại như cũ – chỉ khác một điều: người ta bắt đầu tránh nói về quá khứ.
Năm sau, có người thấy Duy quỳ bên mộ mẹ ở nghĩa trang ven đồi, một bó hoa trắng trong tay. Người ta nói, anh không phải kẻ ác. Chỉ là, anh đã từng là đứa trẻ gào khóc giữa đêm mà chẳng ai chịu ôm vào lòng.
Và đôi khi, sự trả thù tàn nhẫn nhất, chính là để người ta tự soi lại chính mình – trong hình hài tưởng như đã hoàn hảo.