Làng Đồi Sim, nép mình dưới bóng cây đa cổ thụ, là nơi đời sống dân làng gắn liền với khu chợ nhỏ giữa làng. Cây đa sừng sững, rễ đan chéo như những cánh tay khổng lồ, được dân làng xem là biểu tượng linh thiêng, che chở qua bao thế hệ. Hàng năm, họ cúng lễ dưới gốc cây, cầu mong bình an và thịnh vượng.
Một ngày chợ đông, không khí mua bán nhộn nhịp bỗng chốc lặng ngắt bởi tiếng hét của bé Tí, con gái sáu tuổi của chị Hạnh, người bán cá đầu chợ. Tí, với đôi mắt tròn xoe, chỉ tay vào cây đa và thốt lên: “Cây đa nói có kho báu dưới đó!” Giọng bé trong trẻo nhưng đầy chắc chắn, khiến cả chợ sững sờ.
Mọi người quay sang nhìn Tí, rồi nhìn cây đa. Một vài người bật cười, nghĩ trẻ con tưởng tượng. Chị Hạnh, mặt tái mét, kéo con vào lòng, mắng: “Đừng nói bậy, ma quỷ nó nghe bây giờ!” Nhưng Tí không sợ, vẫn lặp lại: “Cây nói thật, kho báu to lắm, chôn sâu dưới rễ!” Lời trẻ thơ, nhưng không hiểu sao khiến nhiều người cảm thấy tim đập nhanh.
Tin đồn lan nhanh như lửa. Dân làng xì xào về “kho báu” dưới cây đa. Có người nhắc lại chuyện cũ: rằng thời chiến tranh, nhiều gia đình giàu có chôn của cải để tránh giặc cướp. Ông Kha, cụ già nhất làng, vuốt râu kể: “Hồi nhỏ, tôi nghe cha nói có một thương nhân giàu chôn vàng gần cây đa, nhưng rồi ông ta chết trong loạn lạc, chẳng ai tìm được.” Câu chuyện của ông càng thổi bùng sự tò mò.
Dưới sức ép của dân chúng, trưởng làng quyết định đào gốc cây đa để xem thực hư. Nhiều người lo sợ, bảo động đến cây linh thiêng sẽ gặp họa. Nhưng lời của Tí, cùng ánh mắt sáng rực của bé, khiến họ không thể làm ngơ. Một nhóm thanh niên được gọi đến, mang cuốc xẻng, bắt đầu đào dưới ánh mắt hồi hộp của cả làng.
Ngày đầu, họ chỉ thấy đất và rễ cây đan chặt. Sang ngày thứ hai, một người reo lên khi lưỡi cuốc chạm vào vật cứng. Đó không phải đá, mà là một chiếc rương gỗ cũ, khóa gỉ sét. Dân làng xúm lại, tim đập thình thịch. Khi rương được cạy mở, cả làng lặng người: bên trong là vàng – những thỏi vàng óng ánh, đồng xu cổ, và vài món trang sức lấp lánh. Một kho báu thật sự, đủ để khiến bất kỳ ai choáng ngợp.
Tin về kho báu lan ra khắp vùng. Chính quyền đến kiểm tra, niêm phong rương để thẩm định. Dân làng bắt đầu mơ mộng: kho báu sẽ được chia, làng sẽ giàu lên. Nhưng câu hỏi lớn vẫn treo lơ lửng: kho báu thuộc về ai? Và tại sao Tí, một đứa trẻ, biết được? Chị Hạnh ôm con, hoang mang, vì Tí vẫn lẩm bẩm: “Cây đa kể con nghe, kho báu bị nguyền, ai lấy sẽ khổ.”
Trong lúc chờ kết quả thẩm định, dân làng lục lại ký ức. Họ nhớ đến ông Ba Lộc, một thương nhân giàu có thời xưa, từng sống ở Đồi Sim. Ông Ba nổi tiếng keo kiệt, tích trữ vàng bạc nhưng không chia sẻ với ai, kể cả trong lúc làng đói kém. Ông mất tích bí ẩn cùng gia đình vào năm 1965, và người ta đồn ông bị giặc cướp giết. Nhưng kho báu này, rõ ràng, là của ông.
Kết quả thẩm định xác nhận: vàng và trang sức có từ thời thập niên 60, trùng khớp với thời ông Ba Lộc. Nhưng điều kỳ lạ là trên nắp rương, khắc một dòng chữ nhỏ: “Kẻ tham lam sẽ trả giá.” Dân làng bắt đầu lo lắng. Lời Tí về “lời nguyền” không còn là chuyện đùa. Một số người già kể lại rằng ông Ba Lộc từng bị dân làng oán giận vì sự ích kỷ. Có tin đồn ông bị chính người trong làng hãm hại, và kho báu bị chôn để phi tang.
Cú twist thật sự đến khi một cuốn sổ tay được tìm thấy trong căn nhà hoang từng thuộc về ông Ba Lộc. Cuốn sổ, giấu dưới sàn gỗ, ghi lại nỗi sợ hãi của ông trong những ngày cuối đời. Ông viết rằng mình bị đe dọa bởi một nhóm người trong làng, dẫn đầu bởi ông nội của ông Kha, cụ già hay kể chuyện xưa. Họ ghen tức với sự giàu có của ông, đòi ông giao vàng để giúp làng. Khi ông từ chối, họ thề sẽ khiến ông “mất hết.” Cuốn sổ kết thúc với dòng: “Nếu tôi chết, vàng sẽ nguyền rủa tất cả.”
Cả làng chết lặng. Danh sách những kẻ đe dọa ông Ba Lộc trong cuốn sổ bao gồm tổ tiên của nhiều gia đình lớn trong làng, trong đó có gia đình ông Kha. Những gia đình này, sau năm 1965, đều giàu lên bất thường, xây nhà to, mua đất rộng. Giờ đây, mọi người hiểu nguồn gốc của sự giàu có ấy: không phải làm ăn, mà là vàng cướp từ ông Ba Lộc.
Không ai dám đòi chia kho báu nữa. Chính quyền quyết định đưa vàng vào bảo tàng, xem như di sản quốc gia. Cây đa được giữ nguyên, nhưng khu chợ dời đi nơi khác, như thể dân làng muốn quên câu chuyện. Ông Kha, người luôn tự hào về dòng họ, lặng lẽ rời làng, không nói một lời.
Tí, sau ngày đào kho báu, không nhắc đến cây đa nữa. Khi ai hỏi, bé chỉ cười: “Cây đa kể xong rồi, giờ nó im.” Dân làng không biết Tí thật sự nghe được gì, hay chỉ là trùng hợp. Nhưng mỗi khi đi ngang chỗ cây đa, họ vẫn cảm thấy một luồng gió lạnh, như thể kho báu vẫn đang thì thầm về lòng tham và cái giá phải trả.