Sáng thứ năm liên tiếp, tôi mở cửa ra đã thấy mùi mắm tôm pha lẫn phân chó xộc thẳng vào mũi như một cú đấm.
Lần đầu tôi nghĩ là nhầm lẫn. Lần hai cho là trò đùa mất dạy của tụi con nít. Đến lần ba, tôi báo ban quản lý. Họ chỉ nhún vai:
“Cam thường không quay tới cửa nhà chị. Có khi ai ghét chị thật cũng nên.”
Tôi chẳng có thù oán với ai. Sống kín tiếng, đi làm về đúng giờ, không karaoke, không nuôi chó mèo. Tệ nhất là thỉnh thoảng phơi quần áo ngoài lan can mà quên lấy vào. Vậy thì ai đủ rảnh để hành tôi kiểu này?
Tôi quyết định ngồi canh.
Tối đó, tôi tắt hết đèn, kéo rèm, ngồi sau cánh cửa chính khép hờ, tay cầm điện thoại, sẵn sàng quay lại bất kỳ kẻ nào xuất hiện. Đồng hồ điểm 1 giờ sáng. Không một tiếng động.
Đúng 1 giờ 37 phút, có tiếng dép lê nhẹ. Tôi nín thở, hé mắt nhìn qua khe cửa.
Là bà Hà – hàng xóm sát vách.
Tôi tưởng mình nhìn nhầm. Bà Hà dắt theo con chó nhỏ, tay ôm bọc gì đó. Bà cúi xuống, mở bọc – mắm tôm sền sệt đổ xuống trước cửa tôi, kèm theo túi nylon đựng phân chó. Xong xuôi, bà quay về, như thể đi chùa về muộn.
Tôi sững người.
Bà Hà hơn 60, là tổ trưởng tổ dân phố. Lúc nào cũng mặc áo dài lụa, tay cầm quạt nan, miệng hô “văn minh – lịch sự.” Hồi mẹ tôi mất, chính bà sang thắp hương, rơi nước mắt, bảo “thương con bé ở vậy hiền lành một mình.”
Mà giờ chính bà ấy làm cái trò bẩn thỉu này với tôi?
Sáng hôm sau, tôi không quét mắm nữa. Tôi để nguyên, chụp lại, in thành mấy tấm A4, dán trước cửa nhà bà Hà kèm dòng chữ to:
“Chủ nhân món quà mỗi sáng – xin đừng ngại nhận.”
Mấy nhà trong chung cư đi ngang ai cũng nhìn, thì thào. Bà Hà mở cửa ra, thấy ảnh thì biến sắc. Nhưng điều khiến tôi bất ngờ… là bà không thanh minh.
Bà ta chỉ nhẹ nhàng gỡ từng tờ ảnh xuống, cười rất nhẹ:
“Con bé này, đừng tưởng ai cũng không biết.”
Rồi đóng cửa cái rầm.
Chiều hôm đó, tôi được gọi lên ban quản lý tòa nhà. Họ bảo tôi “nên cư xử nhẹ nhàng,” rằng bà Hà là “người có uy tín lâu năm,” và “đừng làm lớn chuyện.”
Tôi hỏi:
“Thế tôi phải để bà ta bôi cứt lên cửa nhà tôi tiếp à?”
Người ta im lặng.
Tối ấy, tôi không ngủ được. Trong đầu tôi toàn câu “Đừng tưởng ai cũng không biết.”
Biết cái gì?
Tôi lục lại camera cũ mẹ tôi để trong phòng khách. Trong ổ cứng còn vài file cũ, trong đó có một đoạn video cách đây gần 2 năm – khoảng một tuần trước khi mẹ tôi mất.
Tôi run tay mở lên.
Hình ảnh nhòe, nhưng rõ cảnh mẹ tôi quỳ xuống trước cửa nhà ai đó – chính là nhà bà Hà – vừa khóc vừa nói:
“Tôi xin chị… tôi đã im lặng mười mấy năm rồi. Chị còn muốn gì nữa? Con bé không biết gì hết.”
Bà Hà mở cửa, lạnh tanh:
“Nó là con ông ấy. Còn tôi thì mất tất cả. Chị nghĩ chị có quyền được yên ổn à?”
Tôi nghẹn họng.
Tôi không phải con của ba tôi. Mẹ tôi là “người thứ ba” năm xưa.
Còn bà Hà… từng là vợ cả.
Sự tử tế bao năm của bà, những lần thắp hương mẹ tôi, những lời hỏi han ngọt xớt – chỉ là lớp vỏ của một mối hận đè nén. Và thứ mắm tôm trước cửa, là món quà muộn màng dành cho “đứa con của kẻ cướp chồng.”
Tôi ngồi thừ ra. Không khóc. Cũng không tức giận.
Sáng hôm sau, tôi dậy thật sớm, đặt trước cửa nhà bà Hà một bó hoa trắng, kèm tờ giấy:
“Bà yên tâm. Tôi không có ý định tranh giành gì. Bà là người duy nhất tôi thấy tội nghiệp trong câu chuyện này.”
Từ hôm đó, cửa nhà tôi không còn mắm tôm hay shit chó nữa. Chỉ có một điều lạ: sáng nào đi làm, tôi cũng thấy bà Hà đứng sau rèm cửa, nhìn theo tôi rất lâu.