Chiều muộn hôm ấy, mây kéo từng vệt dài như sợi chỉ xám xịt giăng ngang núi. Làng Nà Dìu chìm trong một thứ im lặng lạ lùng, dù chỉ còn ít giờ nữa là tới đám cưới của Xuân – cô gái 18 tuổi, da trắng như bông lau, mắt lúc nào cũng như đọng sương.
Người ta bảo cô sắp gả cho ông Tòng – một ông già gần 60, bị liệt nửa người, ngồi xe lăn và… chưa từng có vợ.
“Thôi thì, phận đàn bà, biết phận mình là đủ,” mẹ Xuân từng nói thế, mắt dửng dưng như không phải đang đẩy con mình vào lửa.
**
Giữa lúc cả làng đang chộn rộn bày cỗ, áo cưới treo ngay đầu nhà sàn, thì bà Tý – người hàng xóm – hoảng hốt chạy tới:
– Không thấy con Xuân đâu hết! Nó bỏ đi rồi!
Cả làng nháo nhào. Mẹ Xuân mặt biến sắc, không còn chút máu. Bà chạy đi tìm, miệng liên tục gọi tên con. Mười mấy người túa ra khắp các lối mòn, bờ rào, con suối, từng ngóc ngách lục tung.
Và rồi…
Dưới chân một gốc ngô già, một chiếc áo ngủ mỏng tang của Xuân nằm lăn lóc trên đất, ướt sũng sương. Gần đó là vết giày lún sâu, kéo dài theo một lối mòn nhỏ dẫn xuống con suối cạn.
Một đứa trẻ gào lên:
– Có máu! Ở đây có máu!
Cả làng sững lại.
**
Ba ngày sau, thi thể của Xuân được tìm thấy trong một hang đất nhỏ cách làng gần hai cây số. Mặt cô bầm tím, quần áo bị kéo xộc xệch, quanh cổ còn vết dây siết. Bên cạnh là dấu bánh xe lăn hằn rất rõ trên nền bùn khô – vết tích duy nhất không bị thời gian và gió núi xóa đi.
Công an vào cuộc. Cả làng đồn ầm lên: có người nhìn thấy ông Tòng được đẩy ra ngoài lúc chập tối hôm đó, khi lễ cưới vừa sắp sửa bắt đầu.
Nhưng ông Tòng ngồi xe lăn, liệt nửa người. Làm sao có thể đi một mình?
**
Khi chiếc còng số 8 bập vào tay mẹ của Xuân, trời đổ mưa.
Tờ khai run rẩy, bà thú nhận: chính bà đã đưa con ra ruộng ngô, lừa là đi xem lễ vật cưới, rồi siết cổ con bằng dây thắt lưng của ông Tòng, kéo lê xác con giấu vào hang đất cũ.
– Nó nói nó yêu một thằng thợ xây. Cái thằng mặt mũi xẹo xọ, nghèo rớt mồng tơi. – Bà nghẹn ngào – Nó dám bảo không lấy chồng, dám cãi tôi… Tôi làm vậy để nó không khổ cả đời.
– Bà giết cả con gái ruột chỉ vì danh giá? – Một cán bộ hỏi, mắt đỏ ngầu.
Bà không trả lời. Chỉ nhìn trân trân qua song sắt như kẻ mộng du.
**
Hóa ra ông Tòng chỉ là con cờ. Người đàn ông cô Xuân yêu – Hải – làm thợ xây dưới huyện, từng bị mẹ Xuân mắng nhiếc thậm tệ vì “không có họ hàng, quê quán.” Họ yêu nhau lén lút, chỉ có vầng trăng là nhân chứng. Tối trước hôm cưới, Xuân nhét vội vào tay anh tờ giấy nhỏ:
“Em sẽ bỏ trốn. Chờ em ở chân đồi, chỗ cây sung già.”
Nhưng cô không bao giờ đến.
**
Đám tang Xuân, cả làng trắng khăn tang.
Ông Tòng, người từng bị nghi oan, khóc suốt cả buổi lễ. Hóa ra, khi nghe tin Xuân mất, ông đã ra tận chỗ cô từng ngồi thêu khăn, lấy hết tiền dành dụm để dựng một tấm bia bằng đá xanh khắc dòng:
“Người con gái bị ép sống – và bị giết vì không được sống như mình muốn.”
**
Một năm sau, mẹ Xuân chết trong trại giam vì bệnh phổi. Người ta kể đêm nào bà cũng gào trong mơ: “Xuân ơi, tha cho mẹ…”
Còn Hải, người thợ xây từng yêu Xuân đến tận cùng, chẳng lấy ai khác. Anh dựng một căn chòi nhỏ bên ruộng ngô cũ, trồng toàn hoa cúc trắng – thứ hoa mà Xuân từng nói: “Em thích vì nó không phô trương, chỉ nở lặng lẽ khi trời lạnh nhất.”
**
Và người dân Nà Dìu, mỗi khi đi ngang ruộng ngô, vẫn thì thầm với nhau:
– Có những cái chết… không phải vì oan nghiệt, mà là vì lòng người.
Vì có những người, thay vì làm mẹ, lại chọn làm… kẻ giết giấc mơ của chính con mình.