Mẹ bỏ đi năm tôi lên tám.
Bố bảo bà “có lý do riêng”, rằng “không ai muốn bỏ con mình nếu còn con đường khác”.
Tôi không tin. Tôi từng tin, khi còn nhỏ, nhưng qua năm tháng, ký ức về bà chỉ còn lại mùi nước hoa thoảng qua chăn gối, và hình bóng mờ nhòe trong một tấm ảnh cũ giấu sau tủ sách.
Bố nuôi hai chị em tôi khôn lớn. Ông nấu ăn vụng về, lóng ngóng chải tóc cho tôi, và luôn đợi trước cổng trường dù nắng hay mưa. Tôi thương ông – và vì thương, tôi chưa từng hỏi về mẹ nữa.
Mãi đến năm tôi ba mươi, bố mới nói muốn đi bước nữa.
Cô gái ông dẫn về nhà mới hai mươi bảy tuổi. Kém tôi ba tuổi, da trắng, giọng ngọt như mía lùi. Cô ấy gọi tôi là “chị”, mỗi lần như thế tôi lại rợn người.
Tôi không phản đối. Đã qua tuổi níu kéo một hình mẫu gia đình tưởng tượng. Nhưng tối đó, khi rửa chén cùng chị tôi, tôi buột miệng:
“Có khi nào… mẹ vẫn còn sống, và biết được chuyện này thì sao?”
Chị lặng đi. Câu nói như vỡ ra điều gì mà cả hai chúng tôi đều từng cố không nghĩ tới.
Mẹ trở về vào đúng ngày cưới bố.
Trên ngưỡng cửa là một người đàn bà gầy gò, tóc điểm bạc, nhưng đôi mắt – thứ duy nhất vẫn không thay đổi – ánh lên thứ gì đó rất lạnh.
Không ai gọi. Không ai báo. Bà đứng đó như thể chưa từng đi đâu.
Bố nhìn thấy bà, chết lặng. Cô dâu trẻ mặt tái nhợt. Tôi nghe rõ giọng bà, nhỏ nhưng đanh như dao:
“Chắc tôi đến vừa kịp để chúc mừng anh.”
Tôi đòi gặp mẹ riêng vào hôm sau. Chúng tôi ngồi đối diện nhau trong quán cà phê quen. Tôi hỏi:
“Mẹ đi đâu suốt 25 năm?”
Bà cười nhẹ, tay khuấy thìa cà phê như đang khuấy một đoạn ký ức cũ.
“Ra nước ngoài. Bố con gửi mẹ đi.”
Tôi không hiểu. Mẹ rút từ túi ra một xấp giấy cũ, đưa tôi.
Là giấy chuyển tiền định kỳ, tên người gửi là bố tôi. Mỗi tháng một khoản đều đặn. Tôi ngẩng đầu, lòng bắt đầu dậy sóng.
“Bố bảo mẹ bỏ đi.”
“Vì nếu ông ấy nói thật, các con sẽ không còn yêu ông ấy nữa.”
Tôi trở về nhà, đưa bố xem. Ông ngồi lặng rất lâu, sau đó mới nói:
“Mẹ con từng ngoại tình. Mẹ con có thai với người khác. Nhưng rồi bà ta bỏ đứa bé. Mẹ các con yếu lắm, con ạ. Đối mặt không nổi nên ra đi. Bố không ghét mẹ, nhưng cũng không thể ở lại. Mọi chuyện, nếu kể ra, thì ai cũng có lý do.”
Tôi im lặng.
Hóa ra, không ai trong họ là hoàn hảo. Mẹ cũng không phải người trở về để “trả thù” như tôi từng nghĩ – bà chỉ muốn giành lại một chút gì đó từng là của mình.
Nhưng cuộc đời vốn không cho ai giật lại thời gian bằng cách giơ tay.
Hai tuần sau, đám cưới được tổ chức lại – lần này không có khách khứa, không áo cưới, chỉ là một bữa cơm thân mật trong nhà. Mẹ không đến.
Tối đó, tôi nhận được tin nhắn từ số lạ:
“Đừng trách bố. Và cũng đừng thương mẹ quá. Mẹ không còn đủ sức để giành lại gì cả. Chỉ là, biết anh ấy sắp gọi người khác là ‘vợ’, mẹ thấy mình không còn là ai trong cuộc đời này nữa.”
Tôi không nhắn lại. Tôi chỉ ngồi rất lâu trong bóng tối.
Lần đầu tiên, tôi hiểu được cảm giác của một người đàn bà không còn tên gọi nào để đứng trong đời của những người mình từng yêu – và từng làm tổn thương.
Một tháng sau, mẹ đi khỏi thành phố. Lần này, không ai giữ, không ai níu. Nhưng tôi biết, có một sự tha thứ lặng lẽ đã bắt đầu – không dành cho mẹ, cũng không dành cho bố – mà dành cho chính tôi, đứa con gái cuối cùng cũng học cách chấp nhận rằng không ai trong câu chuyện này hoàn toàn có lỗi, nhưng tất cả đều đã từng đau.