Ngày bà Năm mất, trời mưa lâm thâm suốt buổi chiều. Gió rít qua những tán tre đầu làng, người trong xóm bảo nhau: “Người hiền như bà Năm, chắc cũng mang theo cả phần bình yên đi mất rồi.”
Bà Năm không có con, chồng chết sớm. Bà sống lặng lẽ trong căn nhà ngói ba gian ở cuối làng, quanh năm trồng rau, nuôi gà, thắp hương thờ cúng tổ tiên. Cả đời bà làm phúc: ai ốm đau bà nấu cháo mang sang, ai nghèo khổ bà dúi cho cân gạo, thậm chí từng cưu mang đứa bé gái bị bỏ rơi giữa mùa đông năm ấy.
Dân làng thương bà, quý như mẹ hiền. Nhưng lạ thay, họ vẫn không dám đến gần căn nhà bà sau khi bà mất. Bởi từ sau đám tang, người ta đồn: đêm nào cũng nghe tiếng dép lẹp xẹp ngoài sân, mùi nhang trầm thoảng khắp xóm dù không ai thắp.
Người duy nhất còn lui tới là Duyên – cô gái mà bà Năm từng nuôi từ nhỏ. Sau khi bà mất, Duyên trở về từ thành phố, mặc áo tang trắng, gầy gò mà rắn rỏi. Cô không tin ma quỷ. Với cô, đó là nhà, là nơi cưu mang cô từ lúc không ai cần.
Hôm đó là đúng 49 ngày.
Cả xóm kéo nhau sang làm lễ cúng. Trời quang, nắng nhẹ, không khí trang nghiêm. Ai cũng đội khăn trắng, thắp nén hương cho bà. Bát hương giữa bàn thờ nghi ngút khói, vòng tròn tàn hương cuộn lại như vầng hào quang.
Đột nhiên, một tiếng “bụp!” vang lên.
Ngọn lửa bùng lên từ bát hương – đỏ rực, dữ dội như thể có thứ gì đó thiêu đốt từ bên trong. Người trong nhà hoảng hốt, đổ xô đi tìm nước dập. Nhưng chưa đầy 5 phút, lửa tắt. Đám tro phủ kín mặt bàn thờ. Mọi người còn chưa hết sợ thì tiếng gọi hốt hoảng vang lên từ ngoài cổng:
“Trời ơi! Ra đây mà xem! Có chuyện lạ!”
Tất cả ùa ra.
Ngay giữa sân, nơi gốc khế trước nhà, một người đàn bà đứng đó – chính là bà Năm. Áo nâu bạc, tóc bạc phơ, đôi mắt đục lờ mà quen thuộc đến rợn người. Bà không nói, chỉ đứng đó, tay run run chỉ về phía bụi chuối bên hông nhà.
Duyên chết lặng. Cô lảo đảo bước theo hướng bà chỉ.
Sau bụi chuối, lớp đất bị xới tung. Có gì đó nằm dưới – người ta vội vàng đào lên. Và rồi, một chiếc rương gỗ cũ nát hiện ra, bên trong là một đống vàng, giấy tờ, cùng một bức thư tay cũ kỹ.
Thư viết:
“Duyên à, nếu con đọc được những dòng này thì có lẽ bà đã không còn nữa. Cả đời bà sống đơn sơ, nhưng ông con ngày xưa có để lại ít của cải giấu đi. Bà sợ con còn trẻ, giữ không nổi. Giờ con lớn rồi, nếu có duyên thấy lại chỗ này, thì dùng mà sống. Nhưng nhớ, làm người đừng để tiền làm mờ mắt.”
Mọi người sững sờ. Vài người khóc.
Còn bà Năm – hình bóng ấy không còn ở gốc khế nữa. Mắt ai nấy hoe đỏ, vừa sợ vừa biết ơn. Có người quỳ xuống lạy bà, có người lẩm bẩm: “Hóa ra bà hiện về… để chỉ con đường đúng.”
Duyên siết chặt bức thư trong tay. Cô không giữ vàng. Cô dùng một phần xây nhà tình thương cho trẻ mồ côi, phần còn lại làm quỹ học bổng cho học sinh nghèo trong làng – nhân danh “Người Mẹ Cuối Làng”.
Từ đó về sau, căn nhà bà Năm không còn mùi nhang thoảng, không còn tiếng dép đêm khuya. Chỉ có những buổi sáng tinh mơ, người ta thấy gốc khế trổ hoa trắng, thơm dịu dàng như một nụ cười.