Trời đổ mưa đúng vào ngày sân bay thông báo tạm hoãn chuyến bay từ Narita về Nội Bài. Tin nhắn hiện lên màn hình điện thoại tôi lúc 4 giờ sáng, chỉ vỏn vẹn mấy chữ: “Thời tiết xấu, chuyến bay bị hoãn.”
Tôi ngẩng đầu, nhìn bầu trời u ám ngoài ô cửa kính của nhà trọ gần sân bay. Mưa như trút. Cơn giông nặng hạt, gió bạt qua mái tôn như xé rách, âm u đến mức người ta có cảm giác mình đang bị chôn dưới một nấm mồ mây xám.
Trong vali, tro cốt của vợ tôi nằm im lìm trong chiếc hộp sứ trắng muốt, bao bọc bởi khăn tay cô từng dùng. Hộp nhẹ, nhưng lòng tôi nặng.
Cô mất cách đây hai tuần, nơi xứ người. Một cơn đột quỵ trong phòng trọ khi vừa kết thúc ca làm thứ ba trong ngày. Không người thân bên cạnh. Tôi chỉ biết tin khi nhận cuộc gọi từ công ty môi giới. Giọng người phụ nữ ở đầu dây bên kia nói chậm, nhỏ và tròn trịa như thể sợ tôi nghe rõ.
Tôi qua Nhật nhận lại tro cốt. Mọi thủ tục xong xuôi, vậy mà trời không cho đi. Mưa kéo dài suốt năm ngày. Đài báo nói đây là đợt mưa trái mùa hiếm gặp. Sân bay tê liệt. Tâm trí tôi cũng vậy.
Phải đến ngày thứ sáu, khi mưa dứt, bầu trời trong xanh, tôi mới ôm hộp tro cốt vợ đáp xuống Nội Bài. Tháng Ba, hoa gạo đỏ rực hai bên đường như đám lửa nhỏ. Cô thích hoa gạo. Tôi chở cô qua làng gốm ngày xưa, lần đầu tiên cô thấy gạo nở rộ, mắt cô sáng như trẻ con.
Chiếc xe bảy chỗ đưa tôi về quê nhà ở Thái Bình. Trên xe chỉ có tôi, bác tài và chiếc vali nhỏ. Đến giữa cầu Nhật Tân – nơi vợ tôi từng đứng ôm tôi khóc ngày tiễn sang Nhật – thì xe bỗng khựng lại. Tiếng máy tắt phụt như ai đó vừa bẻ đôi sợi dây sinh mệnh.
– Hỏng máy rồi, anh ơi. – Bác tài vặn chìa khoá. Không có tín hiệu.
Tôi sốt ruột. Giữa cầu, gió thốc mạnh. Dòng xe phía sau bắt đầu bấm còi inh ỏi. Tôi bước xuống xe, gió tạt ngang mặt. Một cảm giác bất an trào lên, như có ai đó đang kéo tôi lại từ bên kia cây cầu.
Tôi quay đầu, nhìn về phía ghế sau. Hộp tro cốt vẫn nằm đó.
Bác tài thử thêm vài lần, động cơ vẫn im lìm. Ông thở dài, lôi điện thoại ra gọi cứu hộ. Tôi không biết vì sao, nhưng chân tôi run lên. Tôi cảm thấy… như có ai đang nhìn mình.
Tôi quay lại ghế sau, mở nhẹ nắp vali, tháo lớp khăn. Hộp tro vẫn nguyên. Nhưng bên dưới, tôi phát hiện một vật lạ: một lá thư gấp tư, giấy đã ố vàng, kẹp kín giữa nắp và đáy hộp.
Là nét chữ của cô.
“Nếu một ngày em không thể trở về… Anh đừng để em đi qua cầu Nhật Tân lần nữa. Ngày tiễn em đi, em đã bỏ lại một đứa con chưa kịp chào đời. Em không muốn linh hồn mình băng qua cây cầu mà trái tim còn vương máu…”
Tôi đọc đến đó thì không thể tiếp tục. Cô từng mang thai. Tôi không biết.
Tôi nhớ lại lần cô tiễn tôi sang Nhật, đứng giữa cầu này, tay cô lạnh như sương. Cô chỉ bảo: “Em có linh cảm kỳ lạ. Mình nên đợi thêm vài tháng.” Nhưng tôi gạt đi, nói rằng hợp đồng không thể lùi.
Giờ tôi mới hiểu vì sao cô hay áp tay vào bụng mà không nói gì. Vì sao những đêm cuối cùng cô gọi về, hay bật khóc vô cớ. Và vì sao… cây cầu này lại là điểm dừng của chúng tôi.
– Xe nổ rồi, anh ơi! – Bác tài la lên, giọng ngỡ ngàng. – Không hiểu sao nó vừa đề lại được.
Tôi im lặng. Không nói lời nào. Nhẹ nhàng đặt lại tờ giấy vào vali, đóng nắp, đặt tay lên nắp hộp tro cốt, thì thầm: “Anh xin lỗi. Chúng ta sẽ tìm đường khác.”
Tôi xin bác tài quay đầu, đi vòng qua cầu Đông Trù – một nhánh đường xa hơn, nhưng trái tim tôi nhẹ hơn. Đến đoạn rẽ, tôi nhìn lại phía sau, cây cầu Nhật Tân bồng bềnh trong sương như chiếc bóng chập chờn giữa đời thực và giấc mơ.
Ngày mai, tôi sẽ chôn cất cô trên ngọn đồi nhỏ nơi quê nhà – nơi có hoa gạo, có gió, và không còn cây cầu nào chắn giữa cô và bình yên nữa.