PHẦN 1: CHUYỆN DỌN NHÀ BÌNH THƯỜNG… TÔI NGHĨ VẬY
Chị Hạnh – chị dâu tôi – là người phụ nữ kín đáo, trầm lặng và có phần cô độc. Từ ngày anh tôi mất trong một tai nạn giao thông cách đây 3 năm, chị dọn về sống một mình trong căn nhà nhỏ ngoại thành, cắt đứt hầu hết liên lạc với họ hàng bên chồng, bao gồm cả tôi.
Chúng tôi không hề cãi nhau, nhưng cũng không thân thiết. Tôi chỉ đơn giản… không hiểu chị.
Cho đến tuần trước, chị bất ngờ gọi cho tôi. Giọng nói run run qua điện thoại:
“Hà, nếu em rảnh cuối tuần, lên giúp chị dọn đồ với. Chị chuẩn bị bán nhà.”
“Có mấy thùng trong kho chị không dám đụng vô.”
Tôi đồng ý, phần vì tò mò, phần vì cảm thấy chị cần một ai đó bên cạnh. Tôi bắt chuyến xe sớm, lên tới nơi lúc gần 9 giờ sáng.
Căn nhà không lớn, nhưng rất sạch sẽ. Chị Hạnh gầy hơn trước, tóc điểm bạc, và đôi mắt… không giống một người đang sống, mà là đang tồn tại.
Sau vài câu chào hỏi, chị đưa tôi xuống gian kho sau bếp – nơi chị bảo có những thùng đồ cũ “không dám đụng vào”.
Ánh sáng yếu, bụi bám mờ kính cửa sổ. Trong góc, phủ bạt là ba thùng giấy lớn, và một chiếc rương gỗ khoá móc sắt. Tôi lục thùng đầu tiên – toàn giấy tờ cũ, quần áo anh tôi để lại. Thùng thứ hai là mấy khung ảnh, nhiều cái đã vỡ.
Đến thùng cuối cùng, tôi thấy một bọc vải lạ. Đen, dày, buộc dây rút rất chắc tay. Khi mở ra, bên trong là một hũ gốm tro cốt.
Tôi khựng lại.
Trên thân hũ, là dòng chữ nguệch ngoạc như viết bằng tay run rẩy:
“Thứ còn lại sau một lần mất hai người thân. Xin đừng mở.”
Tôi cảm thấy cả người lạnh toát. Nhưng chị Hạnh khi ấy… đứng nép sau cửa, mặt trắng bệch.
“Chị…” – tôi lắp bắp – “Cái này… là của ai?”
Chị không trả lời. Mắt chỉ nhìn đăm đăm vào hũ tro ấy như một kẻ phạm tội bị vạch trần.
Tôi không ngờ, chỉ một câu hỏi đó sẽ mở ra tất cả: những bí mật, một cái chết chưa bao giờ được khai báo, và một đứa trẻ mà không ai trong gia đình từng biết tới.
PHẦN 2: LÁ THƯ DƯỚI ĐÁY RƯƠNG VÀ SỰ THẬT BỊ GIẤU KÍN 5 NĂM
Sau vài phút im lặng, tôi chủ động gói lại hũ tro, đặt vào rương. Khi nhấc hũ lên, bên dưới lớp vải lót là một phong thư ố vàng, dính sáp đỏ, không ghi người gửi.
Tôi ngước nhìn chị Hạnh, chị không ngăn tôi. Ánh mắt chị khi ấy… như thể muốn được giải thoát khỏi điều gì đó đã dằn vặt suốt nhiều năm.
Tôi bóc thư, đọc từng dòng, mà tay run lên từng chữ:
“Nếu ai đó đọc được bức thư này, nghĩa là tôi không còn đủ sức giữ bí mật nữa.”
“Ba năm trước, tôi đã giết một người.”
“Không, tôi không dùng dao hay súng. Tôi chỉ đứng nhìn. Tôi để mặc chuyện xảy ra. Và sau đó, tôi giấu nó đi.”
Bức thư không ký tên, nhưng từng nét chữ – tôi nhận ra – là của chị Hạnh.
Câu chuyện trong thư kể về một đêm tháng 10 định mệnh. Anh tôi – chồng chị – khi đó vừa thất nghiệp, rượu chè liên miên. Hai người thường xuyên cãi vã, và đêm ấy, chị Hạnh bắt gặp anh tôi đang… đánh một người phụ nữ trong gian kho sau nhà.
“Cô ta tên là Trang. Là người yêu cũ của anh ấy, từng bị anh ấy bỏ rơi khi tôi mang thai đứa con đầu lòng – đứa bé mà tôi… mất khi thai chưa đến 8 tháng.”
“Cô ấy quay lại, nói với tôi rằng anh đã lừa dối cả hai.”
“Và tôi… tôi đã không làm gì khi anh ta đẩy Trang ngã đập đầu vào cạnh bàn.”
“Cô ấy không chết ngay. Nhưng không kêu cứu được.”
“Còn tôi, tôi ngồi xuống… cầm tay cô ấy, và chỉ nói: Xin lỗi.”
“Sáng hôm sau, tôi và anh ấy thiêu xác cô ấy trong cái bếp củi cũ. Tro được bỏ vào hũ. Tôi giữ lại. Như một tội chứng.”
Tôi đọc tới đây, tay không cầm nổi lá thư nữa.
Chị Hạnh đứng lặng. Không khóc. Chỉ nói một câu khiến tôi lạnh sống lưng:
“Đó là lý do tôi không bao giờ dám sinh thêm. Tôi nghĩ… tôi bị nguyền rủa.”
PHẦN 3: NHỮNG TIẾNG GÕ LÚC 3 GIỜ SÁNG
Tối hôm đó, tôi ngủ lại nhà chị Hạnh vì trời mưa lớn. Căn nhà nhỏ nhưng ấm, đáng lẽ phải thấy yên bình. Nhưng tôi lại tỉnh giấc lúc đúng 3:03 sáng – vì tiếng gõ.
Ba tiếng, rất nhẹ:
Cốc… cốc… cốc…
Không phải cửa chính. Là cửa gian kho.
Tôi run bắn, kéo chăn lên. Nhưng chưa đầy 10 phút sau, tiếng gõ lặp lại.
Tôi bước ra khỏi phòng, cầm theo đèn pin, tiến tới cửa kho. Không có ai. Nhưng ở khe cửa, một mảnh giấy nhỏ đã được nhét vào, như ai đó cố gửi đi một lời nhắn.
Tôi nhặt lên. Giấy bạc màu, mực nhòe nước. Nhưng vẫn đọc được:
“Hạnh… tao chưa được siêu thoát.”
“Tao chết mà không ai thắp nhang. Con tao không biết mẹ nó là ai.”
Tôi rụng rời tay chân. Trong thư đâu hề nói chị Trang có con.
Sáng hôm sau, tôi hỏi chị Hạnh. Mặt chị tái mét.
“Nó… có nói với chị một câu trước khi chết.”
“Nó bảo: ‘Anh ấy biết, nhưng không dám nhận. Nếu tao chết, làm ơn cho con tao biết sự thật.’”
Tôi hỏi:
“Con chị ấy đâu? Giờ đang ở đâu?”
Chị Hạnh cắn môi. Và rồi – chị chỉ lên… phía tầng áp mái.
PHẦN 4: ĐỨA BÉ BỊ GIẤU TRÊN GÁC
Tôi không dám tin, nhưng vẫn theo chị trèo lên tầng áp mái. Phía sau một bức vách gỗ ngăn, có một chiếc nệm nhỏ, chăn gối gọn gàng, vài món đồ chơi cũ. Và một chiếc ba lô trẻ em màu đỏ – bên trong là vở tập viết, bút chì, và một cuốn sổ tay.
Trên trang bìa có dòng chữ non nớt nguệch ngoạc:
“Con tên là Trà My. Con muốn có mẹ.”
Tôi nghẹn họng. Không nói thành lời.
Chị Hạnh quỳ sụp xuống sàn, ôm lấy chiếc gối nhỏ:
“Tôi nuôi nó suốt 3 năm qua. Nhưng tôi không dám nhận là mẹ. Tôi chỉ nói mẹ nó đi nước ngoài.”
“Tôi muốn chuộc lại lỗi, nhưng không biết phải làm sao.”
“Tôi giấu nó khỏi họ hàng, khỏi chính tôi…”
Chị khóc. Lần đầu tiên tôi thấy chị khóc thật.
Tôi chỉ nói:
“Chị à… đã đến lúc thắp một nén nhang.”
PHẦN 5: CUỐI CÙNG, TÔI ĐỌC DÒNG CHỮ KHIẾN TÔI KHÓC KHÔNG THÀNH TIẾNG
Chúng tôi chuẩn bị một bàn thờ nhỏ ngoài hiên. Chị Hạnh mặc áo dài trắng, run rẩy mở nắp hũ tro cốt lần đầu tiên sau 3 năm.
Tôi quỳ xuống, châm nhang, và thấy trong lòng hũ, ngoài lớp tro xám còn có một mảnh giấy nhỏ bị tro che lấp.
Tôi lấy ra, mở ra đọc.
Dòng chữ ghi vội, nhưng rõ ràng:
“Nếu chị đọc được, hãy cho con em biết em yêu nó.”
“Và nếu có thể, xin đừng để con em gọi chị là mẹ.”
Tôi nghẹn họng. Không cầm được nước mắt.
Dòng chữ ấy – không giận dữ, không nguyền rủa – chỉ là một lời nhắn… đau đớn, đầy yêu thương, từ một người mẹ chết oan, gửi đến đứa con không bao giờ được biết mặt mẹ.
Tôi nhìn sang Trà My – bé gái 5 tuổi đang ngồi chơi với cục đất, vẫn nghĩ mình đang “ở nhà bác Hạnh”.
Tôi hỏi chị:
“Chị có định nói cho con bé không?”
Chị lắc đầu, rồi sau đó lại gật.
“Một ngày nào đó. Nhưng không phải bằng lời nói dối nữa.”
“Chị sẽ nói thật. Rồi để nó chọn gọi chị là gì.”
PHẦN 6: NGƯỜI GỌI ĐIỆN LÀ AI?
Ba ngày sau khi rời khỏi nhà chị Hạnh, tôi nhận được một cuộc gọi lạ. Số máy bàn. Không hiện tên.
Tôi bắt máy. Không ai trả lời. Nhưng tôi nghe rõ một giọng bé gái thì thầm:
“Cô ơi, mẹ con tên là gì ạ?”
Tôi giật mình:
“Trà My? Là con à?”
Không ai đáp. Chỉ có tiếng gió thổi, rồi tín hiệu ngắt.
Tôi gọi lại, không ai nghe. Đến tối, tôi gọi chị Hạnh, hỏi có phải My nghịch điện thoại không.
Chị Hạnh nói, giọng lạc đi:
“Không… hôm nay nhà mất điện từ sáng, máy bàn chị rút ra rồi…”
“Hà à… con bé chưa biết cô có số điện thoại đâu…”