Trong một ngôi làng nhỏ nằm nép mình bên dòng sông hiền hòa, ông Tư, một cựu chiến binh đã ngoài bảy mươi, sống lặng lẽ trong căn nhà gỗ cũ kỹ. Mỗi buổi chiều, ông thường ngồi bên hiên nhà, đôi mắt mờ đục nhìn xa xăm, như đang tìm kiếm điều gì đó trong ký ức. Những người hàng xóm biết ông là người ít nói, nhưng ai cũng cảm nhận được nỗi đau sâu thẳm trong lòng ông – nỗi đau của một người từng chứng kiến đồng đội ngã xuống trên chiến trường.
Ông Tư từng là lính trinh sát trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Đơn vị của ông, gồm mười hai người, được mệnh danh là “Biệt đội Hổ Xám” vì sự gan dạ và tình đồng đội keo sơn. Nhưng trong một trận đánh ác liệt tại rừng cao su năm 1972, chỉ có ông và hai người khác sống sót. Những gương mặt trẻ trung, những nụ cười hồn nhiên của đồng đội như Tiểu Lý, A Dũng, hay cậu Ba Lá – người luôn mang theo cây đàn ghita – vẫn ám ảnh ông mỗi đêm. Ông tự trách mình vì đã không thể cứu được họ, dù biết rằng chiến tranh chẳng chừa một ai.
Mỗi năm, vào ngày giỗ chung của đồng đội, ông Tư lại lặng lẽ ra nghĩa trang liệt sĩ, thắp nén hương và thì thầm những lời xin lỗi. Ông giữ một chiếc hộp gỗ nhỏ, trong đó là những kỷ vật của đồng đội: một chiếc lược gãy của Tiểu Lý, một mẩu thư nhà của A Dũng, và một dây đàn ghita của Ba Lá. Những vật ấy là cả thế giới của ông, là sợi dây nối ông với quá khứ.
Một ngày nọ, con gái ông Tư, chị Hạnh, quyết định sửa lại căn nhà cũ cho bố. Trong lúc dọn dẹp gác mái, chị tìm thấy một chiếc sự thật bất ngờ về đồng đội của ông Tư, khiến cả gia đình sững sờ.
Chị Hạnh phát hiện một chiếc hòm sắt rỉ sét, khóa chặt. Khi mở ra, bên trong không phải vàng bạc hay tài sản gì quý giá, mà là một tập thư được bọc kỹ trong túi nilon. Những lá thư đều viết tay, nét chữ nguệch ngoạc nhưng đầy cảm xúc. Điều kỳ lạ là chúng đều được gửi từ một người tên “Ba Lá” – người mà ông Tư luôn kể đã hy sinh trong trận đánh năm 1972.
Chị Hạnh mang chiếc hòm đến cho bố. Khi ông Tư nhìn thấy những lá thư, khuôn mặt ông tái nhợt, tay run rẩy. Ông lẩm bẩm: “Không thể nào… Ba Lá đã chết… chính mắt tôi thấy cậu ấy trúng đạn.” Ông mở lá thư đầu tiên, và những dòng chữ như làm sống lại cả một thời tuổi trẻ:
“Anh Tư, nếu anh đọc được thư này, có lẽ tôi đã không còn. Nhưng tôi muốn anh biết, tôi không hối hận. Anh em mình đã chiến đấu vì điều lớn lao hơn cả mạng sống. Nếu có kiếp sau, tôi vẫn muốn làm đồng đội của anh. Đừng buồn, anh Tư. Cậu Ba Lá này chỉ đi trước một chút thôi.”
Những lá thư khác kể về những ngày cuối cùng của Ba Lá, về cách cậu bí mật viết chúng trong những đêm không ngủ, giấu trong hầm trú ẩn. Nhưng điều khiến ông Tư sốc nhất là lá thư cuối cùng, viết chỉ vài ngày trước trận đánh định mệnh. Ba Lá tiết lộ rằng cậu đã phát hiện một âm mưu của địch: một nhóm nội gián trà trộn vào đơn vị để phá hoại. Cậu đã định báo cáo, nhưng không kịp. Lá thư kết thúc với dòng chữ: “Anh Tư, nếu tôi không qua khỏi, hãy tìm người tên Minh, ở làng Cát. Hắn là kẻ phản bội.”
Ông Tư chết lặng. Minh – cái tên mà ông chưa từng nhắc đến trong suốt năm mươi năm qua – chính là người duy nhất ngoài ông sống sót sau trận đánh ấy. Minh sau chiến tranh đã trở thành một cán bộ cấp cao, được mọi người kính nể. Ông Tư từng nghi ngờ Minh, vì trong trận đánh, Minh là người duy nhất biết chính xác vị trí của Biệt đội Hổ Xám, nhưng ông không có bằng chứng. Nỗi nghi ngờ ấy bị chôn vùi, vì ông không muốn tin đồng đội của mình có thể phản bội.
Ông Tư quyết định tìm Minh. Với sự giúp đỡ của chị Hạnh, ông đến thị trấn nơi Minh đang sống. Minh giờ là một ông lão tóc bạc, sống trong một ngôi nhà khang trang. Khi ông Tư đưa ra lá thư của Ba Lá, Minh thoáng hoảng loạn, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. Hắn cười nhạt: “Chuyện cũ rồi, Tư. Cậu Ba Lá bị hoang tưởng thôi. Chiến tranh mà, ai chẳng nghi ngờ nhau.”
Nhưng ông Tư không dừng lại. Ông giao lá thư cho một người bạn cũ, nay là nhà báo điều tra. Sau nhiều tháng, sự thật được phơi bóc: Minh từng bị địch bắt và ép làm nội gián. Hắn đã cung cấp thông tin dẫn đến trận phục kích khiến Biệt đội Hổ Xám gần như bị xóa sổ. Minh bị đưa ra xét xử, và dù tuổi cao, hắn không thể thoát khỏi công lý.
Sau vụ việc, ông Tư trở về làng, lòng nhẹ nhõm hơn. Ông không còn tự trách mình nữa, vì cuối cùng, ông đã giúp Ba Lá hoàn thành tâm nguyện. Ông tổ chức một buổi lễ nhỏ tại nghĩa trang, đọc to lá thư của Ba Lá trước mộ đồng đội, như một lời tri ân và tiễn biệt.
Từ đó, người ta thấy ông Tư hay mỉm cười hơn. Chiếc hộp gỗ giờ có thêm một kỷ vật mới: lá thư cuối cùng của Ba Lá, được ông cất giữ như báu vật. Mỗi chiều, ông vẫn ngồi bên hiên nhà, nhưng ánh mắt không còn đượm buồn. Ông biết, đồng đội của mình, dù đã ra đi, vẫn luôn ở bên, trong những ký ức bất diệt.