Bà Tám, 80 tuổi, nằm thoi thóp trên chiếc giường tre cũ kỹ trong căn nhà mái tôn giữa cái nắng gay gắt của mùa hè miền Trung. Tiếng quạt máy kêu xành xạch, nhưng không đủ xua đi cái nóng hầm hập. Bà thở hổn hển, đôi mắt mờ đục nhìn lên trần nhà, nơi những tấm tôn rỉ sét rung lên mỗi khi có cơn gió lùa qua. Bốn đứa con của bà – hai trai, hai gái – đều đã có gia đình riêng, nhà cửa khang trang ở thành phố. Nhưng hôm nay, không một ai có mặt bên bà.
“Lịch chưa tới lượt tui,” thằng cả nói qua điện thoại khi chị hai gọi hỏi. “Tháng này chị chăm đi, tháng sau tui.” Chị hai bực mình, quăng điện thoại xuống bàn: “Tui bận con nhỏ, tháng trước tui chăm rồi, giờ tới thằng út!” Thằng út thì cười khẩy: “Tui còn lo việc công ty, mẹ khỏe mà, có chết ngay đâu.” Còn cô con gái út, vốn được bà Tám cưng chiều nhất, chỉ nhắn tin gọn lỏn: “Chị hai lo đi, em bận đi công tác.”
Cứ thế, bà Tám nằm đó, một mình. Bát cháo nguội ngắt trên bàn, chai nước lăn lóc dưới sàn. Bà yếu đến mức không thể tự ngồi dậy, chỉ thều thào gọi tên các con, nhưng đáp lại chỉ có tiếng ve kêu ran ngoài sân.
Sáng hôm sau, một người hàng xóm ghé qua, thấy cửa khép hờ, gọi mãi không ai thưa. Bước vào, bác giật mình khi thấy bà Tám đã tắt thở, đôi mắt vẫn mở to, như trông chờ điều gì. Bác vội gọi cả xóm, rồi báo cho lũ con. Bốn đứa vội vã kéo về, mặt mày tái mét, vừa khóc vừa trách nhau.
“Chị hai, chị nói tháng này chị lo mà!” thằng cả gào lên.
“Tui bận, tui bảo thằng út rồi!” chị hai gắt lại.
“Đừng đổ thừa, ai cũng biết mẹ yếu lâu rồi, sao không ai ở lại?” cô út nức nở, lần đầu tiên cảm thấy hối hận.
Trong lúc cả nhà cãi vã, bác hàng xóm lặng lẽ dọn dẹp căn nhà. Khi kéo chiếc giường tre ra để lau chùi, bác phát hiện một chiếc hộp sắt cũ kỹ, rỉ sét, nằm lọt thỏm dưới gầm giường. Tò mò, bác gọi lũ con lại. Cả bốn đứa xúm vào mở hộp, tưởng sẽ tìm thấy chút tiền tiết kiệm của mẹ. Nhưng bên trong, không phải tiền, mà là một cuốn sổ tay dày cộp, bìa đã ngả vàng.
Cuốn sổ là nhật ký của bà Tám, ghi chép tỉ mỉ từng ngày trong suốt 20 năm qua. Những dòng chữ run rẩy kể về nỗi cô đơn của bà, về những lần bà chờ con về nhưng chỉ nhận được những cuộc gọi vội vã. “Thằng cả hứa mua cho mẹ cái quạt mới, nhưng nó bận, chắc quên rồi,” bà viết. “Chị hai nói tháng sau sẽ đưa mẹ đi khám mắt, mà tháng sau rồi lại tháng sau nữa.” “Thằng út bảo mẹ đừng lo, nó sẽ xây cho mẹ cái nhà mới, nhưng tui biết, nó chỉ nói cho mẹ vui.”
Càng đọc, lũ con càng lặng người. Nhưng cú sốc lớn nhất nằm ở những trang cuối. Bà Tám viết: “Tui biết tụi nó bận, tui không trách. Nhưng tui để lại căn nhà này, không phải cho tụi nó, mà cho thằng Tí – đứa nhỏ mồ côi ở đầu xóm. Nó hay qua đây, cho tui chai nước, bát cháo, có hôm còn ngồi kể chuyện cho tui nghe. Tụi con tui không cần tui, nhưng thằng Tí cần cái nhà này để có chỗ che mưa che nắng.”
Bên dưới là một tờ di chúc, được bà viết tay, ký tên rõ ràng, có cả chữ ký của ông trưởng thôn làm chứng. Bà để lại căn nhà mái tôn, mảnh đất nhỏ, và tất cả số tiền tiết kiệm ít ỏi cho Tí – cậu bé 15 tuổi, mồ côi cả cha lẫn mẹ, sống lang thang ở xóm nghèo.
Lũ con sững sờ. Thằng cả đập bàn, gào lên: “Mẹ làm gì có quyền cho thằng nhóc đó! Nhà này là của tụi mình!” Chị hai khóc nức nở, ôm cuốn sổ vào lòng, lẩm bẩm: “Sao mẹ không nói gì với tụi con?” Thằng út và cô út đứng chết lặng, không dám nhìn nhau.
Nhưng di chúc của bà Tám hợp pháp, được trưởng thôn và luật sư xác nhận. Căn nhà mái tôn giờ thuộc về Tí. Cậu bé, khi được gọi đến, chỉ lặng lẽ đứng trước bàn thờ bà, thắp một nén nhang, mắt đỏ hoe. “Bà nói bà thương con như cháu ruột. Con chỉ muốn bà sống lâu hơn thôi,” Tí nói, giọng nghẹn ngào.
Lũ con bất hiếu không thể thay đổi được gì. Họ rời khỏi căn nhà, mang theo nỗi ân hận nặng trĩu. Căn nhà mái tôn giờ là mái ấm của Tí, và trong xóm, người ta vẫn kể câu chuyện về bà Tám – người mẹ cả đời hy sinh, nhưng cuối cùng chọn trao tình thương cho một đứa trẻ không máu mủ, chỉ vì nó đã ở bên bà những ngày cuối đời.