×

Chị Hòa nuôi ba đứa con thơ nên người

Ở một làng chài nhỏ ven biển Phú Yên, nơi cát trắng phủ lối và những con sóng không bao giờ ngủ yên, có một người phụ nữ tên Hòa. Người làng gọi chị là “chị Hòa lặng sóng”, bởi lẽ chị không hay nói nhiều, chỉ cười hiền và làm lụng suốt ngày, từ bãi đá đến con nước mặn mòi.

Chị từng có một gia đình ấm áp với chồng là anh Nghĩa, người đàn ông khỏe mạnh, đi biển giỏi, tính tình vui vẻ. Họ có với nhau ba cậu con trai: Tấn, LựcNhân – lần lượt ra đời trong những năm tháng lam lũ nhưng hạnh phúc.

Thế rồi, khi Nhân mới tròn ba tuổi, anh Nghĩa đột ngột rời đi. Người ta bảo anh theo một cô gái trẻ làm du lịch, rời biển để đến phố thị, bỏ lại chị Hòa với ba đứa con thơ và một căn nhà rách nát nằm lọt thỏm giữa hai lùm phi lao.

Hàng xóm thương tình giúp đỡ ít gạo, vài tấm tôn che dột, nhưng phần lớn, chị Hòa phải tự mình gồng gánh tất cả. Mùa gió nam thổi lên, chị ra khơi một mình trên chiếc thuyền cũ. Mùa đông lạnh cắt da, chị đi mót nghêu, hái rong biển, rồi tranh thủ may áo thuê vào ban đêm. Cả làng biết, chị làm không phải để sống cho mình — mà để “đám nhỏ được đi học như người ta”.

Tấn, con trai đầu, dậy từ sớm nhóm lửa nấu cơm. Lực học giỏi, hay đi theo mẹ học cách phân loại cá, vá lưới. Còn Nhân, nhỏ xíu, tối nào cũng ôm chân mẹ hỏi:

“Mai mốt con có tiền, con mua nhà mới cho má nghen?”

Chị Hòa chỉ xoa đầu con, cười mà không dám tin.


Năm tháng cứ thế trôi qua. Tấn vào Sài Gòn học kỹ thuật, Lực thi đậu Y Dược, còn Nhân – đứa nhỏ hay ôm mẹ nhất – được học bổng ngành kiến trúc ở Hà Nội. Căn nhà cũ ngày càng xiêu vẹo, còn chị Hòa cũng đã đến tuổi năm mươi, mắt mờ, chân mỏi, nhưng vẫn không rời khỏi biển. Chị bảo:

“Tui ở đây đợi tụi nó về.”

Tết năm ấy, chị nhận được một lá thư viết tay:

“Má đừng nấu nướng gì nghen. Năm nay, tụi con lo hết. Má chuẩn bị… nhận bất ngờ.”

Chị Hòa không hiểu, nhưng nghe vậy thì vui trong bụng. Đúng mùng Một, người làng thấy mấy chiếc xe tải nhỏ chạy vào làng. Nhân xuống trước, tay ôm bản vẽ. Tấn và Lực theo sau, miệng cười không dứt.


Chỉ sau ba tháng, trên nền đất cũ, một ngôi nhà mới mọc lên – mái nghiêng hình cánh buồm, gỗ ấm màu hổ phách, có cửa kính lớn nhìn ra biển, và bên trong, là bàn thờ cha, góc bếp gọn gàng, một giường tre đặt ngay cửa sổ — nơi ánh nắng sớm mỗi ngày rọi vào.

Ngôi nhà do chính Nhân thiết kế, anh cả góp tiền, anh hai phụ công. Nhưng điều khiến người ta rưng rưng không phải vật liệu sang trọng, mà là bức chữ lớn treo trên tường:

“Cho má – người chèo thuyền bằng nước mắt, nhưng đưa con đi bằng yêu thương.”

Chị Hòa đứng ngây ra giữa ngôi nhà mới. Ba đứa con đứng sau lưng, mắt rưng rưng.

“Tụi con làm được rồi má ơi. Má khỏi ra biển nữa. Giờ má chỉ cần sống cho khỏe, cho vui.”


Người làng đến xem, ai cũng xuýt xoa. Một cụ già nói nhỏ:

“Con nhà nghèo mà có hiếu như vầy, quý hơn cả hột xoàn.”

Chị Hòa ngồi bên hiên nhà mới, tay ôm ly trà nóng, nhìn biển và nói khẽ:

“Tui không giàu. Nhưng tui có ba đứa con thương mình thật lòng. Vậy là giàu rồi.”


Mái nhà cuối gió ấy trở thành biểu tượng của làng chài: không phải của sự no đủ, mà là của một tình mẹ không điều kiện – và sự hồi đáp đẹp nhất từ trái tim người con.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongthap247.com - © 2025 News