Chiều hôm ấy, thành phố như nhuộm vàng trong nắng hanh. Một người đàn ông tóc hoa râm, dáng gầy gò, đang được đẩy ra từ phòng hồi sức tích cực. Gương mặt ông nhợt nhạt, môi vẫn còn hơi tím, nhưng ánh mắt – lần đầu tiên sau bao năm – chậm rãi tìm đến một người đàn ông trẻ đang ngồi cúi đầu ở cuối hành lang.
Ánh mắt ấy dừng lại rất lâu.
Chàng trai không ngẩng đầu, chỉ lặng lẽ siết chặt hai tay, như thể nỗi giằng xé suốt bao năm đang tìm cách thoát ra, nhưng không lời nào đủ đầy để cất thành tiếng.
Không ai trong bệnh viện biết, người đàn ông trung niên vừa được cứu sống đó từng tuyên bố dứt khoát:
— Tôi thà chết còn hơn nhận cái thứ “bệnh hoạn” ấy là con rể!
Mười năm trước, cái tên “Phúc” từng là niềm tự hào của ông Thành – một người đàn ông gia trưởng, bảo thủ nhưng luôn cho rằng mình là người “công chính”. Phúc học giỏi, sống điềm đạm, biết điều. Ông đã từng mơ, con trai ông sẽ lấy một cô vợ ngoan, sinh cho ông vài đứa cháu trai kháu khỉnh, nối dõi dòng tộc.
Mọi thứ sụp đổ vào một buổi tối tháng mười, khi ông nghe được đoạn hội thoại ngắn ngủi qua điện thoại:
— Em về sớm nhé, mẹ anh nấu món em thích.
— Ừ, nhưng nếu bố anh phát hiện…
— Thì anh sẽ dắt tay em đi, không quay lại nữa.
Ông Thành khi ấy như hóa đá.
Phúc quỳ xuống, run rẩy nói thật. Giọng nó không cao giọng, không chối bỏ. Nó chỉ bảo: “Con xin lỗi, nhưng con không thể sống giả dối thêm được.”
Ông tát Phúc. Một cái tát mà cả đời ông chưa từng dùng đến với con. Rồi ông đập vỡ khung ảnh cả nhà chụp chung, xé nát ảnh hai đứa đang cười bên nhau mà ông vô tình phát hiện trong hộc bàn.
— Mày là đồ ô nhục. Tao không có đứa con như mày!
Hôm đó, Phúc dọn đi. Cả nhà im lặng. Mẹ Phúc khóc trong bếp. Ông Thành rót rượu, uống cạn từng ly như để gột rửa sự nhục nhã trong lòng.
Sau đó, ông không nhắc đến Phúc nữa. Như thể thằng con ấy chưa từng tồn tại.
Mười năm, Phúc không về. Cũng không nhắn. Nhưng thỉnh thoảng, có một chàng trai tên Duy vẫn âm thầm gửi thuốc bổ, thiệp Tết và cả hoa cúc trắng vào giỗ mẹ Phúc – người mất sau cơn đột quỵ một năm sau khi Phúc rời đi.
Ông Thành không bao giờ nhận. Giao hàng gửi tới, ông vứt ra cửa. Có lần, ông hét lớn:
— Tao không cần thứ gì từ thằng rể đó!
Cho đến một ngày, ông ngã quỵ trên vỉa hè.
Bác sĩ kết luận ông mắc bệnh về máu nghiêm trọng, cần ghép tủy gấp. Trong khi người thân lần lượt bị loại vì không tương thích, thì một người âm thầm bước đến bệnh viện, điền tên mình vào danh sách xét nghiệm.
Kết quả: phù hợp hiếm có.
Lúc bác sĩ hỏi:
— Anh có chắc chắn muốn hiến? Đây là ca phức tạp, có rủi ro.
Người ấy chỉ mỉm cười:
— Bố tôi, mà.
Khi ông Thành tỉnh dậy sau ca phẫu thuật, bác sĩ báo người hiến tủy đã về, chỉ để lại lời nhắn:
“Bố không cần biết con là ai. Con chỉ muốn giữ mạng sống cho người đàn ông đã từng cho người con yêu ánh sáng đầu tiên của cuộc đời.”
Ông Thành lặng đi.
Ba ngày sau, ông chủ động xin địa chỉ người ấy. Lần đầu tiên sau mười năm, ông tìm đến một căn hộ nhỏ nằm trên tầng năm không có thang máy, nơi có hai chậu lan đang ra bông vàng rực.
Duy mở cửa.
Khi thấy ông Thành đứng đó, đôi mắt cậu thoáng run. Nhưng Duy không nói gì, chỉ khẽ nghiêng người, mời vào.
Ông không ngồi, cũng không nhìn thẳng. Chỉ lặng lẽ nhìn khung ảnh đặt trên kệ: hai người đàn ông, một tóc đã điểm bạc, một vẫn trẻ trung, đang khoác vai nhau cười rất tươi bên bờ biển.
— Cậu còn giữ ảnh nó. – Ông cất giọng, khàn đặc.
Duy gật.
— Vẫn ở bên nhau. Chỉ là không còn dám về.
Ông Thành bước đến bàn, chạm nhẹ tay vào khung ảnh. Giọng ông nghèn nghẹn:
— Mười năm… tôi nghĩ mình mất con. Nhưng thực ra, tôi chỉ mất cái tôi.
Ông ngẩng lên, nhìn Duy. Lần đầu tiên trong suốt bao năm, ông nhìn người con rể mà ông từng chối bỏ.
— Nó… có còn gọi tôi là bố không?
Duy mỉm cười. Nụ cười lặng mà rưng.
— Vẫn gọi. Dù chỉ trong mơ.
Ngoài cửa sổ, nắng chiều xiên qua tán cây, rọi xuống lòng bàn tay ông Thành – nơi ông đang nắm lấy tay Duy.
Máu chảy một đường. Nhưng yêu thương – đôi khi phải chảy ngược, mới chạm được đến tim.