Anh Dũng làm thợ xây. Một ngày đầu mùa khô, anh nhận công trình đào móng cho một biệt thự đang xây dang dở – của nhà ông Phúc, đại gia giàu nhất vùng. Nghe đâu đất này trước kia là nghĩa trang cũ, ông Phúc mua lại rẻ như cho, cải tạo rồi xây nhà to bự. Dân làng xì xào bảo có phong long, nhưng ai dám cãi người giàu.
Hôm đó, trời nắng gắt, anh Dũng cầm xẻng xúc lớp đất sâu bên hông căn nhà thì lưỡi xẻng vướng vào vật gì đó cứng cứng. Anh cúi xuống bới ra.
Là một con búp bê.
Không giống búp bê nào anh từng thấy. Mặt nó không vẽ mắt mũi mà chỉ có những đường khâu ngoằn ngoèo bằng chỉ đỏ, đầu bọc vải đen, thân bằng rơm, tay chân nhỏ thó. Kỳ lạ là… nó được bọc trong vải lụa đỏ, bên ngoài quấn ba lớp dây thừng đã mục, chôn sâu hơn một mét dưới lòng đất.
“Chắc đồ chơi cổ của mấy đứa nhỏ ngày xưa…” – anh nghĩ rồi cười khẩy, tiện tay nhét vào túi áo. Về nhà, thấy con gái út là bé Na đang chơi một mình, anh dúi cho con búp bê.
“Của ba cho đó, búp bê xưa lắm nghe!”
Na reo lên thích thú, ôm lấy, còn đặt tên cho nó là “Chị Bông”. Cả buổi chiều, con bé luyên thuyên chơi đùa với Chị Bông, không khóc nhè như mọi hôm.
Nhưng tối hôm đó… vợ anh – chị Liên – đột nhiên đau bụng dữ dội. Ban đầu chị chỉ ôm bụng rên nhẹ, sau đó toàn thân co giật, miệng sùi bọt mép. Anh Dũng cuống cuồng gọi xe cấp cứu, nhưng khi đến bệnh viện thì bác sĩ chỉ còn biết lắc đầu.
Chị Liên đã tử vong.
Không tìm thấy độc chất, không chấn thương. Kết luận: ngừng tim không rõ nguyên nhân.
Anh Dũng chết lặng.
Đám tang đơn sơ, anh gần như không ăn uống, chỉ ngồi nhìn con bé Na vẫn chơi một mình với con búp bê trong góc. Lúc đưa tang, Na đột nhiên níu áo anh hỏi:
“Ba ơi… sao Chị Bông bảo mẹ con đi xa quá không về?”
Anh nổi da gà.
Mấy ngày sau, khi nhà vắng, anh mở mạng lên tìm hiểu. Chỉ khâu đỏ, hình búp bê, dây vải, chôn dưới đất sâu — tất cả trùng khớp với thứ gọi là bùa trấn yểm.
Anh tái mặt. Lật đật giật con búp bê khỏi tay con gái. Tối đó, chờ Na ngủ, anh mang nó ra bờ sông định đốt.
Nhưng… búp bê không cháy.
Anh đổ xăng, mồi lửa. Ngọn lửa bùng lên, đỏ rực — rồi tắt ngúm như bị ai tạt nước. Mùi tanh nồng bốc lên nồng nặc, làm anh lảo đảo.
Từ đêm đó, bé Na sốt liên tục. Miệng ú ớ gọi tên “Chị Bông”, khóc vật vã mỗi lần tỉnh dậy.
Quá tuyệt vọng, anh quay lại nhà ông Phúc, nơi anh đào được con búp bê. Đứng ngoài cổng, anh run giọng hỏi:
“Ông chủ… dưới nền nhà ông có thứ gì kỳ lạ lắm… Tôi nhặt được…”
Chưa kịp nói hết câu, ông Phúc cắt lời, mặt tái mét:
“Cậu… mang nó về rồi à?”
Anh gật đầu. Ông Phúc run rẩy kéo anh vào, đóng kín cửa, rồi thú nhận:
“Mảnh đất đó từng là nơi thầy pháp trấn yểm. Tôi mua được rẻ, nhưng thầy bảo phải chôn một ‘con thế’ để giữ vượng khí, tránh tai họa cho nhà tôi…”
“Một con búp bê bị yểm?”
“Không chỉ thế. Phải có người chết oan mới ‘kích’ được bùa trấn. Thầy bảo, nếu ai đào lên, tai họa sẽ chuyển sang họ, còn gia chủ được ‘giải hạn’.”
Anh Dũng chết lặng.
Hiểu rồi.
Vợ anh… chết thay cho nhà đó.
Không nói thêm lời nào, anh ôm con búp bê, quay đầu đi. Đêm hôm đó, anh tìm đến nhà một ông thầy già trong làng — người từng “bắt phong long” cho mẹ anh ngày xưa.
Thầy vừa nhìn con búp bê, đã chau mày:
“Cái này không phải bùa yểm bình thường. Là ‘bùa chuyển nghiệp’ – ai động vào sẽ gánh họa thay.”
Anh hỏi: “Giờ tôi phải làm gì?”
Thầy nhìn anh, rồi nói khẽ:
“Trả lại. Nhưng không phải cho đất. Mà cho… người lập ra nó.”
Hôm sau, người ta thấy biệt thự nhà ông Phúc bốc cháy giữa đêm, không rõ nguyên nhân. Cả nhà ông đều kẹt bên trong, không ai thoát.
Chỉ có một nhân chứng kể lại rằng, vài giờ trước khi lửa bùng, một người đàn ông bịt mặt ném vào cổng một vật gì đó quấn vải đỏ, rồi biến mất trong màn đêm.
Cũng trong đêm ấy, bé Na hết sốt, tỉnh dậy, nói một câu khiến anh Dũng lạnh sống lưng:
“Ba ơi, Chị Bông nói… nhà của chị ấy về rồi.”